Có thể nói không ngoa rằng Bộ đàm 128 kênh Kenwood TK-3212 là dòng bộ đàm tốt nhất của kenwood trong phân khúc tầm trung. Được thiết kế với hình dáng đẹp, nhỏ gọn rất chắc chắn vừa với tay cầm, công suất phát UHF lên đến 5W, Pin 1500Mah đã tạo nên một con trâu không biết mệt mỏi.
Âm thanh là 1 trong những tiêu chí mà Bộ đàm Kenwood TK-3212 có thể thỏa mãn được cả những khách hàng khó tính nhất. Vì sao ư! Bởi lẽ từ trước đến nay người dùng thường hay so sánh âm thanh của Kenwood với motorola thì nay điều đó đã hoàn toàn được cải thiện trên phiên bản này. Tiếng to, rõ , trầm, ấm - Bạn có thể  nói chuyện cả ngày qua nó mà không còn cảm giác mệt mỏi, ù tai nữa.
Với màn hình phát sáng Bộ đàm Kenwood TK-3212 trang bị cho người dùng khả năng làm việc cực tốt trong điều kiện ánh sáng yếu - Bạn vẫn dễ dàng lựa chọn kênh làm việc yêu thích (ngoài tính năng Voice khi chuyển kênh) hoặc thực hiện các thao tác khác trên máy.
Tiện lợi tối đa với 4 nút điều chỉnh. Hết ưu phiền, hết âu lo  với Bộ đàm Kenwood TK-3212 khi bạn không cần phải lo lắng về việc nhầm lẫn giữa 16 nút vô cùng phức tạp, hay phải dò đi dò lại tần số nữa.
 Điều đáng lưu ý ở phiên bản tầm trung này của Kenwood là: với phụ kiện: Pin, sạc, tai nghe, móc cài, anten dễ kiếm; giá rẻ nên khi chẳng may Bộ đàm Kenwood TK-3212 hỏng hóc thì việc thay thế trở nên đơn giản và thuận tiện hơn nhiều.
Bộ đàm cầm tay Kenwood TK-3212 UHF (128 kênh)
       | 
							  |   TK-2212 |   TK-3212 |     |  Thông số chung |     |  dải tần |   136-174 MHz |   450-490 MHz |      Số kênh/vùng  
							  |     
							Tối đa. 128 / máy / Tối đa. 128 trên vùng |      Độ dãn kênh 
							Rộng/hẹp |     
							25, 30 kHz/12.5, 15 kHz |     
							25 kHz/12.5 kHz |     |  Diện thế Pin |   7.5 V DC ± 20 % |      Thời gian dùng pin ( chu trình 5-5-90, sử dụng công suất cao, tắt chế độ tiết kiệm pin)   
							Với pin KNB-29N (1500mAh) |     
							Xấp xỉ. 10 hours |     |  Nhiệt độ hoạt động |   -30º C ~ +60º C |     |  Độ ổn định tần số |   ±2.5ppm (-30ºC ~ +60ºC) |     |  Trở kháng ăngten |   50 Ω |     |  Độ rộng kênh |   38 MHz |   40 MHz |      Kích thước (W x H x D),  
							Không gồm phần lồi ra 
							thân máy 
							với pin  KNB-29N |     
							  
							54 x 122 x 30.1 mm 
							54 x 122 x 42 mm |      Trọng lượng (net) 
							Thân máy  
							với Pin KNB-29N |     
							180 g 
							380 g |     |  Bộ nhận tín hiệu  (Đo trên TIA/EIA-603) |      Độ nhạy  (12 dB SINAD) 
							Rộng 
							Hẹp |     
							0.25 μV 
							0.28 μV |      Độ chọn lọc 
							Rộng 
							Hẹp |     
							70 dB 
							60 dB |      Méo điều biến  
							Rộng 
							Hẹp |     
							65 dB 
							60 dB |     |  tạp nhiễu |   65 dB |   60 dB |     |  Âm thanh ra  (Trở kháng 8 Ω ) |   500 mW với mức méo nhỏ hơn 10% |     |  Bộ phát tín hiệu (Measurements made per TIA/EIA-603) |      Công suất phát  
							Cao 
							Thấp |     
							5 W 
							1 W |     
							4 W 
							1 W |     |  tạp nhiễu |   65 dB |      Kiểu phát xạ 
							Rộng 
							Hẹp |     
							16KØ F3E 
							11KØ F3E |      Nhiễu FM 
							Rộng 
							Hẹp |     
							45 dB 
							40 dB |     |  Méo âm |   nhỏ hơn 5% |        |